Thỏa thuận trọng tài trực tuyến trong thương mại điện tử xuyên biên giới: Thách thức pháp lý và hướng hội nhập tiêu chuẩn UNCITRAL

Bài báo nghiên cứu "Thỏa thuận trọng tài trực tuyến trong thương mại điện tử xuyên biên giới: Thách thức pháp lý và hướng hội nhập tiêu chuẩn UNCITRAL" do TS. Nguyễn Thành Lê (Trường Đại học Hàng hải Việt Nam); LS. ThS. Đỗ Đức Thọ (Đoàn Luật sư TP. Hà Nội); ThS. Chu Văn Trường (Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á); Cử nhân Nguyễn Phương Thảo (Trường Đại học Paris - Panthéon - Assas) thực hiện.

Thỏa thuận trọng tài trực tuyến trong thương mại điện tử xuyên biên giới: Thách thức pháp lý và hướng hội nhập tiêu chuẩn UNCITRAL

Tóm tắt: 

Sự bùng nổ của thương mại điện tử xuyên biên giới tại Việt Nam dẫn đến gia tăng các tranh chấp có giá trị nhỏ nhưng xảy ra thường xuyên, đòi hỏi một cơ chế giải quyết hiệu quả như Giải quyết Tranh chấp Trực tuyến (ODR). Tuy nhiên, nền tảng pháp lý cho ODR ở Việt Nam - đặc biệt về hiệu lực của thỏa thuận trọng tài trực tuyến - vẫn còn nhiều khoảng trống. Bài viết lập luận rằng yêu cầu hình thức “bằng văn bản” đối với thỏa thuận trọng tài trong Luật Trọng tài Thương mại 2010 của Việt Nam chưa phù hợp với các tiêu chuẩn trung lập về công nghệ của UNCITRAL, gây rủi ro pháp lý cho việc công nhận và thi hành phán quyết trọng tài trực tuyến. Sử dụng phương pháp phân tích luật học và so sánh pháp luật với các mô hình tiên tiến như Singapore và Pháp, bài viết làm rõ sự mơ hồ trong khung pháp lý Việt Nam, ngay cả sau khi ban hành Luật Giao dịch điện tử 2023. Từ đó, bài viết đề xuất lộ trình cải cách 2 hướng: (1) sửa đổi Luật Trọng tài Thương mại 2010 theo hướng tương đương chức năng và (2) ban hành Nghị quyết của Tòa án nhân dân tối cao nhằm hướng dẫn áp dụng linh hoạt trong giai đoạn chuyển tiếp.

Từ khóa: thỏa thuận trọng tài trực tuyến; yêu cầu bằng văn bản; Luật Trọng tài Thương mại; UNCITRAL.

1. Đặt vấn đề

Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã thúc đẩy thương mại điện tử xuyên biên giới trở thành động lực tăng trưởng quan trọng trên toàn cầu, cũng như tại Việt Nam. Dự báo cho thấy, thị trường thương mại điện tử Việt Nam có thể đạt quy mô 32 tỷ USD vào năm 2025, kéo theo sự gia tăng của các tranh chấp thương mại. Đáng chú ý, nhiều tranh chấp phát sinh từ thương mại điện tử có giá trị không lớn nhưng tần suất cao, trong khi cơ chế giải quyết truyền thống tại tòa án thường không hiệu quả do chi phí cao, thủ tục phức tạp và thời gian kéo dài. Trong bối cảnh đó, Giải quyết Tranh chấp Trực tuyến (Online Dispute Resolution - ODR) nổi lên như một giải pháp khả thi, cung cấp phương thức xử lý tranh chấp nhanh chóng, tiết kiệm và vượt qua rào cản địa lý.

Tuy nhiên, để ODR thực sự phát huy hiệu quả, cần có một nền tảng pháp lý vững chắc. Vấn đề mang tính “cửa ngõ” là hiệu lực của thỏa thuận trọng tài trực tuyến - tức thỏa thuận giải quyết tranh chấp được thiết lập hoàn toàn bằng phương tiện điện tử. Nếu pháp luật không thừa nhận tính hợp pháp của một thỏa thuận trọng tài đạt được qua thao tác trực tuyến (ví dụ: người dùng nhấp chuột chọn “Tôi đồng ý” với điều khoản trọng tài trên sàn thương mại điện tử), toàn bộ quy trình ODR tiếp theo, dù công bằng và hiện đại, cũng trở nên vô nghĩa. Phán quyết trọng tài trực tuyến khi đó có nguy cơ không được tòa án công nhận và cho thi hành, gây mất niềm tin vào ODR.

Câu hỏi nghiên cứu đặt ra: Liệu một thỏa thuận trọng tài được giao kết hoàn toàn bằng phương tiện điện tử có đáp ứng yêu cầu “bằng văn bản” theo Điều 16 Luật Trọng tài Thương mại (LTTTM) 2010 của Việt Nam hay không? Câu hỏi này đặc biệt cấp thiết dưới ánh sáng Công ước New York 1958 về công nhận và thi hà

nh phán quyết trọng tài nước ngoài (sau đây gọi tắt Công ước New York 1958) và Luật Giao dịch điện tử 2023 vừa được ban hành.

Để trả lời, bài viết sẽ: (i) trình bày cơ sở lý thuyết về yêu cầu “bằng văn bản” trong trọng tài quốc tế theo chuẩn mực UNCITRAL; (ii) sử dụng phương pháp phân tích luật học kết hợp so sánh pháp luật đối với hai mô hình tiêu biểu (Singapore và Pháp) nhằm làm rõ cách tiếp cận tiên tiến; (iii) phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam và những bất cập hiện nay; và (iv) đề xuất các kiến nghị hoàn thiện khung pháp lý, bao gồm cả giải pháp lập pháp và tư pháp.

2. Cơ sở lý thuyết: Yêu cầu “bằng văn bản” trong kỷ nguyên số

Công ước New York 1958 đặt nền tảng cho yêu cầu hình thức của thỏa thuận trọng tài quốc tế. Điều II (2) của Công ước định nghĩa “thỏa thuận bằng văn bản” bao gồm điều khoản trọng tài “được các bên ký” hoặc nằm trong “thư từ hoặc điện tín trao đổi”. Quy định này được soạn thảo trong thời kỳ trước kỷ nguyên số, nên khi đối diện với các hình thức giao kết hợp đồng điện tử hiện đại, nhiều tòa án đã diễn giải một cách hạn chế, coi trọng chữ ký và văn bản giấy. Chính điều này vô tình tạo ra rào cản cho thỏa thuận trọng tài được thiết lập bằng phương tiện điện tử thuần túy.

Nhận thức được thách thức trên, Ủy ban Liên hợp Quốc về Luật Thương mại Quốc tế (UNCITRAL) đã tiên phong hiện đại hóa chuẩn mực. Luật Mẫu UNCITRAL về Thương mại điện tử (1996) đề ra 2 nguyên tắc cơ bản: (1) không phân biệt đối xử - một thông điệp dữ liệu không bị phủ nhận giá trị pháp lý chỉ vì hình thức điện tử; và (2) tương đương chức năng - một thông điệp dữ liệu được coi là “bằng văn bản” nếu nội dung của nó có thể truy cập và sử dụng để tham chiếu sau này. Những nguyên tắc này tạo cơ sở để luật pháp thừa nhận các giao kết điện tử có giá trị tương đương văn bản giấy truyền thống.

Đặc biệt, Khuyến nghị UNCITRAL năm 2006 về diễn giải Công ước New York đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng. Khuyến nghị này kêu gọi các quốc gia áp dụng Điều II (2) Công ước New York với nhận thức rằng các trường hợp liệt kê trong điều khoản này không mang tính chất toàn diện. Nói cách khác, danh mục các hình thức “thỏa thuận bằng văn bản” nêu trong Công ước (thư, điện tín,... v.v.) chỉ mang tính minh họa, không loại trừ những phương thức giao kết hiện đại khác. Bên cạnh đó, UNCITRAL năm 2006 cũng khuyến khích các quốc gia chấp nhận Điều 7 sửa đổi của Luật Mẫu UNCITRAL về Trọng tài Thương mại Quốc tế, theo đó xóa bỏ hoặc nới lỏng đáng kể yêu cầu “bằng văn bản” để phù hợp với thực tiễn giao kết thương mại hiện đại. Những động thái này thể hiện hướng tiếp cận linh hoạt, trung lập về công nghệ, tập trung vào việc liệu thỏa thuận trọng tài có ghi nhận được ý chí của các bên hay không, thay vì câu nệ vào hình thức vật lý của văn bản.

Tóm lại, khung chuẩn mực quốc tế hiện nay - từ Công ước New York được giải thích mở rộng đến các Luật Mẫu và khuyến nghị UNCITRAL - đều hướng đến việc thừa nhận hiệu lực pháp lý của thỏa thuận trọng tài điện tử, miễn là phương tiện đó đảm bảo chức năng lưu trữ và có thể truy xuất thông tin khi cần thiết. Đây là cơ sở lý thuyết quan trọng để đối chiếu và đánh giá pháp luật trong nước.

3. Phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính dựa trên phân tích văn bản pháp luật và án lệ (phương pháp luật học), kết hợp với pháp luật so sánh. Trên nền tảng các điều ước quốc tế và văn bản mẫu của UNCITRAL, bài viết phân tích pháp luật 2 quốc gia tiêu biểu - Singapore và Pháp - nơi đã phát triển những giải pháp tiên tiến về yêu cầu hình thức của thỏa thuận trọng tài. Qua đó, tác giả đối chiếu với khung pháp lý Việt Nam nhằm chỉ ra những khoảng cách so với chuẩn mực quốc tế. Nguồn tài liệu bao gồm văn bản pháp luật Việt Nam và nước ngoài, Công ước quốc tế, các khuyến nghị của UNCITRAL, cùng các bài nghiên cứu và báo cáo thực tiễn. Kết quả nghiên cứu được sử dụng để đề xuất các giải pháp lập pháp và tư pháp phù hợp cho Việt Nam.

4. Phân tích và thảo luận

4.1. Kinh nghiệm quốc tế: Mô hình Singapore và Pháp

Nhiều quốc gia đã chủ động nội luật hóa cách tiếp cận linh hoạt của UNCITRAL, tạo sự chắc chắn pháp lý cho thỏa thuận trọng tài trực tuyến. Phần này tập trung vào 2 mô hình tiêu biểu là Singapore và Pháp, nhằm rút ra bài học cho Việt Nam.

Mô hình Singapore - Rõ ràng về lập pháp và tương đương chức năng: Singapore, một trung tâm trọng tài quốc tế hàng đầu, đã sớm sửa đổi Đạo luật Trọng tài Quốc tế 1994 (IAA) để giải quyết dứt điểm vấn đề hình thức. Điều 2A của IAA (sửa đổi năm 2012) quy định rõ: (i) Thỏa thuận trọng tài phải được lập bằng văn bản. (ii) Yêu cầu này được xem là thỏa mãn nếu nội dung thỏa thuận được ghi lại dưới bất kỳ hình thức nào. (iii) Trường hợp thỏa thuận được thiết lập bằng thông điệp điện tử, yêu cầu “bằng văn bản” vẫn được coi là đáp ứng nếu thông tin trong thông điệp đó có thể truy cập để sử dụng cho tham chiếu sau này. Quy định trên đã tách bạch hoàn toàn khái niệm “bằng văn bản” khỏi chất liệu giấy truyền thống, tập trung vào các tiêu chí chức năng là khả năng lưu giữ và truy cập thông tin. Nhờ vậy, Singapore tạo ra sự rõ ràng tuyệt đối: một thỏa thuận trọng tài sẽ hợp lệ về hình thức, cho dù được giao kết bằng bất kỳ phương tiện điện tử nào, miễn là nó có thể được lưu trữ và tái hiện khi cần.

Mô hình Pháp - Tinh thần tư pháp linh hoạt và tự do hợp đồng: Pháp, một nước theo hệ thống dân luật có truyền thống ủng hộ trọng tài, lại tiếp cận vấn đề theo hướng khác. Pháp đề cao nguyên tắc tự do ý chí của các bên trong trọng tài quốc tế. Án lệ kinh điển như vụ Dalico đã hình thành học thuyết rằng hiệu lực thỏa thuận trọng tài quốc tế được xác định dựa trên “ý chí chung của các bên” chứ không phụ thuộc luật quốc gia cụ thể. Nguyên tắc này sau đó được pháp điển hóa trong Điều 1507 Bộ luật Tố tụng Dân sự (CPC) Pháp, quy định rằng thỏa thuận trọng tài quốc tế “không phải tuân theo bất kỳ đòi hỏi nào về hình thức”. Nói cách khác, Pháp không đặt ra yêu cầu hình thức đối với thỏa thuận trọng tài quốc tế. Cách tiếp cận linh hoạt này cho phép thừa nhận cả những thỏa thuận được giao kết miệng hoặc bằng hình thức phi truyền thống, miễn là chứng minh được hai bên thực sự có chung ý chí trọng tài. Nó phản ánh triết lý tôn trọng tối đa quyền tự định đoạt của các bên trong thương mại quốc tế.

Có thể thấy, cả Singapore và Pháp đều đạt mục tiêu thừa nhận thỏa thuận trọng tài trực tuyến, nhưng bằng con đường khác nhau: Singapore dựa vào sửa đổi luật rõ ràng, còn Pháp dựa vào nguyên tắc án lệ linh hoạt. Đối với Việt Nam - một nước chịu ảnh hưởng của truyền thống dân luật châu Âu lục địa và coi trọng văn bản luật - mô hình Singapore với quy định minh thị có lẽ dễ tiếp thu hơn, bởi nó đáp ứng nhu cầu minh bạch, dự đoán trước trong kỹ thuật lập pháp.

4.2. Thực trạng pháp luật Việt Nam: Mơ hồ về lý luận, bất cập trong thực tiễn

Trái với các xu hướng hiện đại nêu trên, khung pháp lý hiện hành của Việt Nam chưa đem lại sự chắc chắn cần thiết cho hiệu lực của thỏa thuận trọng tài trực tuyến. Điều 16 LTTTM 2010 yêu cầu thỏa thuận trọng tài phải được lập “dưới hình thức văn bản”, đồng thời liệt kê các ví dụ chấp nhận được như fax, telex, thư điện tử (email) và “các hình thức khác theo quy định của pháp luật”. Cách quy định này có 2 vấn đề: (1) Liệt kê phương tiện cụ thể thay vì đưa ra nguyên tắc bao quát, và (2) Không nêu rõ tiêu chí công nhận các hình thức mới. Hệ quả là tính hợp pháp của những phương thức giao kết mới (như click-wrap - nhấp chuột đồng ý, hay thỏa thuận qua ứng dụng nhắn tin) trở nên không chắc chắn. Một tòa án với quan điểm bảo thủ có thể diễn giải rằng thỏa thuận click-wrap không phải là “sự trao đổi” thư từ, nên không nằm trong phạm vi Điều 16 và do đó vô hiệu về hình thức.

Việc ban hành Luật Giao dịch điện tử 2023 (có hiệu lực từ ngày 01/7/2024) là bước tiến tích cực khi Lluật này công nhận giá trị pháp lý của thông điệp dữ liệu và hợp đồng điện tử một cách tổng quát. Tuy nhiên, luật mới không tự động tháo gỡ được vướng mắc trong luật trọng tài. Theo nguyên tắc pháp lý lex specialis derogat legi generali, quy định chuyên ngành (ở đây là LTTTM 2010) sẽ được ưu tiên áp dụng so với luật chung (Luật Giao dịch điện tử 2023). Do đó, một bên muốn phủ nhận thỏa thuận trọng tài có thể lập luận, rằng Điều 16 LTTTM (luật chuyên ngành về trọng tài) phải được hiểu và áp dụng chặt chẽ, bất chấp những quy định chung tiến bộ về giao kết điện tử trong Luật Giao dịch điện tử. Sự xung đột tiềm ẩn này giữa Lluật Ttrọng tài và Lluật Ggiao dịch điện tử tạo ra rủi ro pháp lý đáng kể.

Trên thực tế, sự mơ hồ nói trên đang cản trở sự phát triển của ODR tại Việt Nam. Các bên kinh doanh khó có thể yên tâm sử dụng điều khoản trọng tài trực tuyến nếu chưa rõ nó có được tòa án thừa nhận hay không. Rủi ro lớn nhất là phán quyết trọng tài đạt được qua ODR sẽ bị tòa án Việt Nam từ chối công nhận và cho thi hành. Điều này hoàn toàn có thể xảy ra dựa trên điểm b khoản 1 Điều 459 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, theo đó tòa án sẽ không công nhận phán quyết trọng tài nước ngoài nếu “thỏa thuận trọng tài không có giá trị pháp lý” theo pháp luật áp dụng. Nói cách khác, nếu tòa án cho rằng, thỏa thuận trọng tài điện tử không đáp ứng yêu cầu “bằng văn bản” của LTTTM 2010, thì phán quyết ODR dựa trên thỏa thuận đó sẽ bị xem là không có cơ sở pháp lý và bị từ chối thi hành. Đây là một nguy cơ hiện hữu, làm suy yếu niềm tin vào ODR và kìm hãm sự phát triển của thương mại điện tử.

5. Kiến nghị chính sách: Lộ trình hoàn thiện pháp lý song hành

Để khắc phục bất cập nêu trên và xây dựng hành lang pháp lý vững chắc cho ODR, Việt Nam cần một chiến lược cải cách hai hướng song song: vừa sửa đổi luật về lâu dài, vừa có giải pháp tư pháp trước mắt nhằm tạo sự yên tâm cho các bên tranh chấp.

5.1. Cải cách lập pháp - Sửa đổi Luật Trọng tài Thương mại 2010: Giải pháp triệt để và bền vững nhất là sửa đổi trực tiếp Điều 16 LTTTM 2010 về hình thức thỏa thuận trọng tài. Thay vì liệt kê các hình thức cụ thể như hiện nay, điều luật mới nên áp dụng nguyên tắc tương đương chức năng tương tự mô hình Singapore. Cụ thể, cần quy định rằng yêu cầu “bằng văn bản” được coi là thỏa mãn nếu nội dung của thỏa thuận trọng tài được ghi lại dưới bất kỳ hình thức nào  thông tin đó có thể truy cập được để sử dụng khi cần. Với tiêu chí rộng như vậy, mọi phương thức giao kết điện tử (từ email, tin nhắn, click-wrap cho đến các công nghệ mới sau này) đều có thể được thừa nhận, miễn là lưu giữ được bằng chứng thể hiện sự đồng thuận của các bên. Sự sửa đổi này sẽ đem lại tính rõ ràng, minh bạch và dự đoán được, đồng thời phù hợp hoàn toàn với tiêu chuẩn quốc tế, qua đó loại bỏ rào cản pháp lý lớn nhất đối với ODR tại Việt Nam.

5.2. Hướng dẫn tư pháp - Giải pháp trước mắt: Trong khi chờ đợi quy trình sửa luật (có thể kéo dài), cần có biện pháp đảm bảo sự thống nhất trong áp dụng pháp luật hiện hành. Cụ thể, Tòa án nhân dân tối cao nên ban hành Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán để hướng dẫn các tòa cấp dưới về việc giải thích linh hoạt Điều 16 LTTTM 2010. Nghị quyết này cần khẳng định tinh thần của Công ước New York 1958 và Khuyến nghị UNCITRAL 2006, rằng danh sách các hình thức văn bản trong Điều 16 chỉ mang tính minh họa chứ không đóng. Theo đó, thỏa thuận trọng tài được thiết lập bằng phương tiện điện tử khác (ngoài các hình thức liệt kê) vẫn có giá trị pháp lý nếu thỏa thuận đó chứng minh rõ ràng ý chí các bên muốn chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp. Hướng dẫn này sẽ giúp các thẩm phán Việt Nam tự tin công nhận thỏa thuận trọng tài trực tuyến, đảm bảo các phán quyết ODR không bị từ chối chỉ vì lý do hình thức. Về lâu dài, khi luật được sửa đổi, nghị quyết này có thể hết hiệu lực, nhưng trong giai đoạn chuyển tiếp, nó đóng vai trò như “phao cứu sinh” củng cố niềm tin vào cơ chế ODR.

6. Kết luận

Sự mơ hồ trong quy định hiện hành về hình thức thỏa thuận trọng tài điện tử đang tạo ra rào cản đáng kể cho ODR và sự phát triển của nền kinh tế số tại Việt Nam. Yêu cầu “bằng văn bản” trong LTTTM 2010 đã không theo kịp tiến bộ công nghệ và xu hướng pháp lý quốc tế, khiến các doanh nghiệp và người tiêu dùng e ngại khi thỏa thuận giải quyết tranh chấp trực tuyến. Để giải quyết vấn đề này, một lộ trình cải cách 2 nhánh là cần thiết: Thứ nhất, sửa đổi LTTTM 2010 theo hướng bổ sung nguyên tắc tương đương chức năng (như kinh nghiệm Singapore) nhằm tạo sự chắc chắn lâu dài về pháp lý. Thứ hai, ban hành ngay một nghị quyết hướng dẫn của Tòa án nhân dân tối cao để lấp “khoảng trống” trước mắt, đảm bảo thỏa thuận trọng tài điện tử được nhìn nhận tích cực trong hệ thống tư pháp. Việc thực hiện đồng bộ hai giải pháp này không chỉ hoàn thiện pháp luật trọng tài, mà còn là bước đi chiến lược thúc đẩy thương mại điện tử, bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và người tiêu dùng, cũng như nâng cao uy tín của Việt Nam như một điểm đến đầu tư an toàn trong kỷ nguyên số.

Tài liệu tham khảo:

Văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam

Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2015). Bộ luật Tố tụng Dân sự (Luật số 92/2015/QH13) ngày 25/11/2015.

Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2015). Luật Giao dịch điện tử (Luật số 20/2023/QH15) ngày 22/6/2023.

Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam (2010). Luật Trọng tài Thương mại (Luật số 54/2010/QH12) ngày 17/6/2010.

Văn bản pháp lý quốc tế và nước ngoài

Bộ luật Tố tụng Dân sự Pháp (Code de procédure civile), sửa đổi năm 2011 (trích Điều 1507).

Liên Hợp quốc (1958). Công ước New York 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài Nước ngoài.

Đạo luật Trọng tài Quốc tế Singapore (IAA, 1994) - sửa đổi 2012.

Khuyến nghị UNCITRAL (2006) về diễn giải Điều II (2) và Điều VII (1) của Công ước New York 1958.

Liên Hợp Quốc quốc (1996). Luật Mẫu UNCITRAL về Thương mại điện tử.

Tài liệu nghiên cứu, bài viết và nguồn trực tuyến

CNC Counsel (2022). Không công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam, đăng tại cnccounsel.com.

Tạp chí Tòa án nhân dân (2017). Thủ tục công nhận và cho thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Dentons LuatViet (2023). Ambiguous rules dent foreign arbitration process, đăng ngày 26/7/2023 trên dentonsluatviet.com.

Gide Loyrette Nouel (2023). A Tale of Two Systems: A Comparative Analysis of the English and French Arbitration Systems, tài liệu nội bộ (Essay Prize 2023).

Kluwer Arbitration Blog (2010). French Supreme Court Confirms that the Validity of an Arbitration Agreement Depends Primarily on the Common Intent of the Parties.

Singapore Statutes Online (2025). International Arbitration Act 1994 (có tích hợp sửa đổi đến 2024), truy cập tại sso.agc.gov.sg.

Tạp chí Tòa án nhân dân (2017). Thủ tục công nhận và cho thi hành phán quyết của Trọng tài nước ngoài trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

UNCITRAL (2006). Recommendation regarding the interpretation of article II(2) and article VII (1) of the New York Convention, tài liệu LHQ (A/61/17, Annex II).

Vietnam Law Magazine (2024). Law on E-Transactions 2023 and its implications, . đăng trên vietnamlawmagazine.vn.

Ngày nhận bài: 3/7/2025

Ngày phản biện đánh giá và sửa chữa: 18/7/2025

Ngày chấp nhận đăng bài: 5/8/2025

Online arbitration agreements in cross-border e-commerce: Legal challenges and UNCITRAL-aligned integration

Nguyen Thanh Le1 - Do Duc Tho2 - Chu Van Truong3 - Nguyen Phuong Thao4

1Vietnam Maritime University

2Hanoi Bar Association

3East Asia University of Technology

4Paris - Panthéon - Assas University

Abstract:

The rapid growth of cross-border e-commerce in Vietnam has led to a surge in low-value but frequent disputes, underscoring the need for effective mechanisms such as Online Dispute Resolution (ODR). Yet, the legal framework for ODR - particularly concerning the validity of online arbitration agreements - remains incomplete. This study argues that the “writing” requirement under Vietnam’s Law on Commercial Arbitration 2010 is inconsistent with UNCITRAL’s technology-neutral standards, creating legal uncertainty in the recognition and enforcement of online arbitral awards. Employing legal analysis and comparative methods with advanced models in jurisdictions such as Singapore and France, the study highlights persistent ambiguities in Vietnam’s framework, even after the enactment of the Law on Electronic Transactions 2023. On this basis, it proposes a two-track reform roadmap: (i) amending the Law on Commercial Arbitration 2010 toward functional equivalence and (ii) adopting a Supreme People’s Court Resolution to ensure flexible application during the transition period.

Keywords: online arbitration agreement, written request, Law on Commercial Arbitration, UNCITRAL, cross-border e-commerce.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, số 27 tháng 9 năm 2025]

Nguồn: tapchicongthuong.vn

Share

What's Your Reaction?

Like Like 0
Dislike Dislike 0
Love Love 0
Funny Funny 0
Angry Angry 0
Sad Sad 0
Wow Wow 0